Model | MEZ-3-1 | |
Áp lực phun | 10.0Mpa | |
Lượng phun | Khoảng 480L/h | |
Nhiệt độ nước nóng | 30℃~80℃ | |
Bồn chứa nước nóng | Inox tank 204L | |
Ống nước | 1/4×10m | |
Súng rửa | Súng có cơ chế bấm dừng | |
Bơm | 3 bơm pít tông bằng sứ | |
Mô tơ điện | 3 pha 200V 4P 2.2kW | |
Máy nước nóng | 3 pha 200V 4P 5.0kW | |
Miệng cấp nước | 1/2B(Đường kính trong ống Φ15) | |
Cường độ dòng điện | 20A | |
Kích thước máy | W585xD783xH1,176(Không bao gồm những chỗ lồi lõm) | |
Trọng lượng máy | Khoảng 116kg | |
Thiết bị tiêu chuẩn | Thiết bị bảo vệ quá tải, thiết bị chống đun khô, súng bấm dừng, cơ chế dừng tự động, bộ gia nhiệt chống đông tự động, cơ chế điểu khiển cấp nước | |
Tùy chọn | Chất tẩy rửa thiết bị, cầu chì chống rò rỉ điện, bộ cuộn ống chuyên dụng ※Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo |
Model | PHT-3-1 | PHT-5-1 |
Áp lực phun | 8.0Mpa | 10.0Mpa |
Lưu lượng phun | Khoảng 900L/h | Khoảng 900L/h |
Nhiệt độ nước nóng 30℃ ~ 80℃ | 30℃~80℃ | 30℃~80℃ |
Thân máy | Inox | Inox |
Tiêu thụ nhiên liệu | Khoảng 4.0~4.9L/h | Khoảng 4.0~4.9L/h |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu lửa (JIS1) | Dầu lửa (JIS1) |
Bồn nhiên liệu | 18L cố định (có thước đo) | 18L cố định (có thước đo) |
Vòi rửa | 10A(3/8B)x10m | 10A(3/8B)x10m |
Súng rửa | Súng có gắn cơ chế ngừng | Súng có gắn cơ chế ngừng |
Máy bơm | 3 Bơm piston sứ | 3 Bơm piston sứ |
Động cơ điện | 3 pha 200V 4P 2.2kW | 3 pha 200V 4P 3.7kW |
Cửa cấp nước | Ống nối Φ16 | Ống nối Φ20 |
Cường độ dòng điện | 15A | 20A |
Kích thước thân máy | W760xD948xH830 | W760xD948xH830 |
Trọng lượng thân máy | Khoảng 96kg | Khoảng 101kg |
Thiết bị tiêu chuẩn | Thiết bị bảo vệ quá tải, thiết bị chống đun khô, thiết bị giám sát ngọn lửa, súng dừng, van giảm áp, van an toàn. | |
Lựa chọn | Cầu dao chống rò , thiết bị chống gia nhiệt quá tải, ống nối ren , vòi nước, áp kế, ống xả khí, nắp chống tràn nước vào ống khói, ống nối khí, bộ gia nhiệt tự động chống đóng băng, động cơ tự dừng. |
Model | MR-12 | MR-20 | MR-30 | MR-50 | MR-3 | MR-580 | MR-711 | MR-715 | MR-720 |
Áp lực phun | 5Mpa | 8Mpa | 8Mpa | 10Mpa | 9.5Mpa | 8Mpa | 11Mpa | 15Mpa | 20Mpa |
Lưu lượng phun | 336L/h | 650L/h | 900L/h | 900L/h | 800L/h | 1500L/h | 1500L/h | 1000L/h | 800L/h |
Động cơ điện | 1pha 100V 1.0kW |
3pha 00V 4P 1.5kW |
3pha 200V 4P 2.2kW |
3pha 200V 4P 3.7kW |
3pha 200V 4P 2.2kW |
3pha 200V 4P 3.7kw |
3pha 200V 4P 5.5kw |
3pha 200V 4P 5.5kw |
3pha 200V 4P 5.5kw |
Kích thước thân máy (Máy tiêu chuẩn)(WxDxH) |
770×766 ×840mm |
555×698 ×1124mm |
555×698 ×1124mm |
555×698 ×1124mm |
555×698 ×1124mm |
810×855 ×1447mm |
810×855 ×1447mm |
680×828 ×1221mm |
680×828 ×1221mm |
Trọng lượng thân máy (Máy tiêu chuẩn) |
Khoảng 85kg | Khoảng 110kg | Khoảng 103kg | Khoảng 122kg | Khoảng 105kg | Khoảng 185kg | Khoảng 210kg | Khoảng 160kg | Khoảng 160kg |
Model | STR-2RVK | STR-3RV | STR-5R | STR-5HR | STR-5HA | STR-7R | STR-7HR | STR-15 | STR-15A |
Áp lực phun | 7Mpa | 9Mpa | 8.5Mpa | 10Mpa | 15Mpa | 7.5Mpa | 10Mpa | 9Mpa | 14Mpa |
Lưu lượng phun | 700L/h | 800L/h | 1300L/h | 1000L/h | 1000L/h | 1900L/h | 1600L/h | 3200L/h | 2200L/h |
Động cơ điện | 3pha 200V 4P 1.5kW |
3pha 200V 4P 2.2kW |
3pha 200V 4P 3.7kW |
3pha 200V 4P 3.7kW |
3pha 200V 4P 5.5kW |
3pha 200V 4P 5.5kW |
3pha 200V 4P 5.5kW |
3pha 200V 4P 11kw |
3pha 200V 4P 11kw |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kích thước thân máy (Máy tiêu chuẩn) |
W916 ×D665 ×H980mm |
W916 ×D665 ×H980mm |
W1156 ×D766 ×H1310mm |
W1156 ×D766 ×H1310mm |
W1156 ×D766 ×H1310mm |
W1156 ×D836 ×H1480mm |
W1156 ×D836 ×H1480mm |
W1632 ×D972 ×H1534mm |
W1632 ×D972 ×H1534mm |
Trọng lượng thân máy (Máy tiêu chuẩn) |
Khoảng 120kg | Khoảng 125kg | Khoảng 235kg | Khoảng 235kg | Khoảng 260kg | Khoảng 285kg | Khoảng 285kg | Khoảng 350kg | Khoảng 350kg |
Model | S-1-1 |
Lưu lượng phun | 250~480L/H |
---|---|
Áp lực | 330 ~ 100kgf/m2 *có thể điều chỉnh |
Nhiệt độ nước nóng | 30 ~ 140℃(Thông dụng120℃) *có thể điều chỉnh |
Động cơ điện | 3pha・200V.2.2kw・4P |
Kích thước thân máy | W:530×D:844×H:1329mm |
Trọng lượng thân máy | Khoảng 151kg |
Model | EGW-001A |
Lưu lượng phun | 1000L/h |
---|---|
Áp lực | 9.8Mpa |
Nhiệt độ nước nóng | 30℃~80℃ |
Động cơ | Động cơ 4 thì chạy bằng xăng, có tản nhiệt |
Công suất | Tối đa 5.5kw cách định liên lục 3.5kw |
Trọng lượng thân máy | Khoảng 212kg |